Từ đồng nghĩa với "ngàn ngạt"

mênh mông bao la rộng lớn vô tận
bát ngát mênh mông dày đặc đông đúc
tràn ngập thăm thẳm vô biên khổng lồ
rải rác lan tỏa phong phú đầy ắp
sâu thẳm dày đặc rộng rãi khắp nơi