Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngành"
lĩnh vực
nhánh
phân loại
chi
chi nhánh
bộ phận
cành
phần
chi cục
chi đoàn
hệ
phân cành
đơn vị
ngành nghề
lĩnh vực chuyên môn
ngành học
ngành công nghiệp
ngành dịch vụ
ngành khoa học
ngành nghệ thuật
ngành nông nghiệp