Từ đồng nghĩa với "ngành"

lĩnh vực nhánh phân loại chi
chi nhánh bộ phận cành phần
chi cục chi đoàn hệ phân cành
đơn vị ngành nghề lĩnh vực chuyên môn ngành học
ngành công nghiệp ngành dịch vụ ngành khoa học ngành nghệ thuật
ngành nông nghiệp