Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngành ngọn"
ngọn ngành
rành mạch
rõ ràng
minh bạch
sáng tỏ
đường hoàng
trực tiếp
thẳng thắn
chính xác
đúng đắn
tường tận
chi tiết
cụ thể
đầy đủ
khúc chiết
dễ hiểu
hệ thống
có hệ thống
đơn giản
ngắn gọn