Từ đồng nghĩa với "ngày"

hôm bữa ban ngày sáng sớm
trưa ngày mai ngày hôm qua ngày lễ
ngày kỷ niệm ngày dài ngày cụ thể ngày thiên văn
ngày thi đấu thời thời kỳ ngày cận kề
nhật ngày mặt trời ngày trước khoảng thời gian