Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngày ba tháng tám"
tháng ba
ngày tám
tháng ba ngày tám
thời kỳ giáp hạt
mùa vụ
mùa gặt
mùa thu hoạch
thóc cao gạo kém
thời điểm
thời gian
ngày càng
tăng dần
ngày càng thuận lợi
cải thiện
phát triển
tiến bộ
tăng trưởng
đi lên
thăng tiến
đổi mới