Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngày càng"
ngày càng tăng
ngày càng nhiều
tăng dần
dần dần
với sự tăng tốc
đang phát triển
nhiều hơn
nhiều hơn nữa
tăng trưởng
mở rộng
càng lúc càng
càng ngày càng
tăng lên
tăng thêm
mở rộng dần
càng ngày
càng lúc
tăng tiến
phát triển
cải thiện