Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngày lễ"
lễ hội
ngày nghỉ
ngày lễ
lễ
nghỉ lễ
kỳ nghỉ
giải lao
lễ kỷ niệm
kỷ niệm
lễ hân hoan
dạ tiệc
ngày kỷ niệm
ngày vui
ngày hội
ngày tưởng niệm
lễ mừng
lễ tạ ơn
lễ hội hóa trang
lễ hội mùa xuân
lễ hội âm nhạc