Từ đồng nghĩa với "ngày rày"

bây giờ hiện tại ngày nay hôm nay
thời điểm này thời điểm hiện tại ngày này thời gian hiện tại
thời gian bây giờ thời điểm hiện tại ngày tháng này thời gian này
ngày giờ này thời điểm này ngày rày ngày sắp tới
ngày tiếp theo ngày sau ngày tới ngày mai