Từ đồng nghĩa với "ngày tháng"

thời gian kỳ hạn thời hạn thời điểm
giai đoạn thời kỳ niên đại kỷ nguyên
thế kỷ niên kỷ niên hiệu đề ngày tháng
ngày tháng ngày trong tháng dấu ngày tháng
thời lượng khoảng thời gian năm