Từ đồng nghĩa với "ngày thường"

ngày trong tuần ngày làm việc ngày bình thường ngày không lễ
ngày không nghỉ ngày thường nhật ngày thường lệ ngày không đặc biệt
ngày không có sự kiện ngày không có lễ hội ngày không có ngày nghỉ ngày không có hoạt động đặc biệt
ngày không có sự kiện lớn ngày không có ngày lễ ngày không có ngày nghỉ lễ ngày không có hoạt động giải trí
ngày không có hoạt động vui chơi ngày không có hoạt động xã hội ngày không có hoạt động cộng đồng ngày không có hoạt động thể thao