Từ đồng nghĩa với "ngày trước"

quá khứ hôm qua ngày hôm qua năm ngoái
gần đây trước đây thời gian trước thời đã qua
thời kỳ trước khoảng thời gian trước trong quá khứ trước
cách đây trước kia trước đó thời xưa
thời cổ thời kỳ trước đây thế hệ trước thế kỷ trước