Từ đồng nghĩa với "ngày đường"

quãng đường ngày đi thời gian đoạn đường
đường đi thời gian đi khoảng cách hành trình
lộ trình điểm đến thời gian di chuyển ngày tháng
thời gian hành trình đi bộ đi lại đi đường
thời gian nghỉ thời gian làm việc thời gian cụ thể ngày giờ