Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngày đường"
quãng đường
ngày đi
thời gian
đoạn đường
đường đi
thời gian đi
khoảng cách
hành trình
lộ trình
điểm đến
thời gian di chuyển
ngày tháng
thời gian hành trình
đi bộ
đi lại
đi đường
thời gian nghỉ
thời gian làm việc
thời gian cụ thể
ngày giờ