Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngách"
ngóc ngách
khe
hốc
lỗ
lỗ hổng
lỗ mở
góc
hốc tường
ngăn
thùng
địa điểm
chỗ thích hợp
hầm
đường rẽ
khe hở
khoang
khoang trống
góc khuất
khoang nhỏ
khe nhỏ