Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngáng"
ngăn chặn
cản
chặn
ngắt
dừng
ngừng
tạm dừng
đứng lại
ngừng lại
kết luận
bịt
phong tỏa
chướng ngại vật
tắc nghẽn
đỗ
ngưng
giữ lại
thôi
hết
sự ngừng lại
sự dừng