Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngáo"
móc
cái móc
dụng cụ móc
cái ngáo
cái kẹp
cái gắp
cái xách
cái kéo
cái cầm
cái bốc
cái vác
cái nâng
cái đỡ
cái giữ
cái bám
cái chụp
cái kẹp hàng
cái móc hàng
cái móc vác
cái móc nâng