Từ đồng nghĩa với "ngáp"

sự ngáp ngáp dài ngáp ngắn há miệng
vừa nói vừa ngáp ngáp mệt ngáp chán ngáp buồn ngủ
ngáp thở ngáp liên tục ngáp khi ngủ ngáp khi thức
ngáp do thiếu oxy ngáp do mệt mỏi ngáp do buồn ngủ ngáp do chán nản
ngáp do căng thẳng ngáp do thiếu ngủ ngáp do buồn ngáp do chán