Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngáp gió"
ngáp
sự ngáp
Ngáp
ngáp gió
vừa nói vừa ngáp
há miệng
ngáp dài
ngáp liên tục
ngáp chóp chép
ngáp to
ngáp nhẹ
ngáp mệt
ngáp buồn ngủ
ngáp chán
ngáp vội
ngáp lén
ngáp khi ngủ
ngáp trong lúc nói
ngáp do thiếu oxy
ngáp do mệt mỏi