Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngáy"
tiếng ngáy
sự ngáy
ngáy khò khò
ngáy như sấm
thở ra
thở mạnh
thở đều
thở ngủ
tiếng thở
tiếng thở ra
tiếng thở khò khò
tiếng thở nặng
tiếng thở ồn
tiếng thở lạ
tiếng thở gấp
tiếng thở nhẹ
tiếng thở sâu
tiếng thở chậm
tiếng thở khò
tiếng thở êm