Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngâm"
ngâm
nhúng
thấm
dầm
ngấm
thẩm thấu
hấp thụ
tẩm
ướp
làm ướt
làm mềm
làm ướt đẫm
sự ngâm
ngâm thơ
ngâm Kiều
ngâm mấy câu vọng cổ
ngâm nước
ngâm mình
ngâm tẩm
ngâm ướt