Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngâm nga"
ngâm nga
hát hò
mê mẩn
thích thú
tán thưởng
thưởng thức
vui vẻ
hứng khởi
say mê
đắm chìm
tận hưởng
vui sướng
hứng thú
nghe nhạc
trầm tư
tự sự
tâm tình
lẩm nhẩm
thì thầm
mơ màng