Từ đồng nghĩa với "ngâm nga"

ngâm nga hát hò mê mẩn thích thú
tán thưởng thưởng thức vui vẻ hứng khởi
say mê đắm chìm tận hưởng vui sướng
hứng thú nghe nhạc trầm tư tự sự
tâm tình lẩm nhẩm thì thầm mơ màng