Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngâm ngẩm"
âm ỉ
râm ran
nhức nhối
đau âm ỉ
đau nhức
đau dai dẳng
đau kéo dài
đau liên tục
đau lâm râm
đau ngâm
đau quặn
đau nhè nhẹ
đau nhẹ
đau âm thầm
đau lặng lẽ
đau mơ hồ
đau khó chịu
đau tê tái
đau râm ran
đau âm thầm