Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngâm tôm"
tôm ngâm
ngâm
dìm
trói
nhục hình
khổ hình
đày đọa
bức cung
hành hạ
tra tấn
kìm kẹp
bức bách
khổ sở
khổ cực
khổ đau
tù đày
giam cầm
bế tắc
đợi chờ
chờ đợi
nước muối