Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngâm vịnh"
ngâm thơ
ngâm
tụng
đọc thuộc lòng
đọc
biểu diễn
diễn tập
kể lại
thuật lại
bình
diễn giải
thưởng thức
ca ngợi
miêu tả
trình bày
trình diễn
thể hiện
tường thuật
phát biểu
truyền đạt