Từ đồng nghĩa với "ngâm vịnh"

ngâm thơ ngâm tụng đọc thuộc lòng
đọc biểu diễn diễn tập kể lại
thuật lại bình diễn giải thưởng thức
ca ngợi miêu tả trình bày trình diễn
thể hiện tường thuật phát biểu truyền đạt