Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngân hà"
Ngân Hà
thiên hà
thiên hà xoắn ốc
thiên hà không đều
vũ trụ
cụm sao
hệ sao
chòm sao
tinh vân ngoài thiên hà
dải Ngân Hà
dải sáng
hệ thống sao
vùng không gian
vùng vũ trụ
các ngôi sao
các thiên thể
hệ hành tinh
hệ thiên thể
vùng thiên hà
vùng sao