Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngân khố"
ngân khố
kho bạc
ngân quỹ
công khố
quỹ
quĩ
Bộ tài chính
kho tiền
ngân sách
quỹ dự trữ
kho tàng
tài sản nhà nước
quỹ đầu tư
kho bạc nhà nước
ngân hàng nhà nước
quỹ phát triển
kho quỹ
tài chính công
quỹ an sinh
quỹ xã hội
kho tài sản