Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngân ngất"
ngất
say
choáng
mê
hôn mê
lú lẫn
ngây ngất
không tỉnh
mê mẩn
say sưa
say đắm
hưng phấn
phấn khích
bối rối
lạc lõng
mê hoặc
đê mê
tê tái
rối bời
mê muội