Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngã ba"
chỗ ngã ba
ngã ba đường
chia ngả
rẽ
phân nhánh
rẽ đôi
ngã tư
đường rẽ
điểm giao
giao lộ
điểm phân nhánh
ngã ba đường phố
đường chia
đường phân nhánh
đường rẽ trái
đường rẽ phải
ngã ba giao thông
ngã ba xe
ngã ba đường đi
điểm rẽ