Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngã ngửa"
ngược lại
nghịch đảo
đảo ngược
giật lùi
thoái lui
ngược dòng
lật ngược
quay ngược
trở lại
đi ngược
đi lùi
hồi phục
trở về
phản hồi
đi ngược lại
đi ngược chiều
đi ngược hướng
đi ngược lại với
trở về điểm xuất phát
quay lại