Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngã tư"
đường giao nhau
đầu mối
ngã ba
ngã tư
điểm giao
cột mốc
điểm tới hạn
đường xóm
ngã năm
ngã sáu
đường cắt
đường giao cắt
điểm giao nhau
điểm kết nối
đường liên thông
đường phân nhánh
điểm giao thông
đường giao lộ
đường giao điểm
đường giao thông