Từ đồng nghĩa với "ngãng"

tránh lảng tránh khước từ từ chối
bỏ rút lui không tham gia tháo lui
xa lánh nghỉ ngưng không đồng ý
không tán thành bỏ cuộc không tham dự lùi lại
đi ra tách ra cách biệt xa cách