Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngòi"
ngòi nổ
kíp
kíp nổ
nút
cầu chì
mồi nổ
đường ống
đường dẫn
kênh
mạch
dòng chảy
hệ thống dẫn nước
cửa xả
cửa dẫn
đường nước
kênh rạch
mạch nước
đường dẫn nước
đường thoát nước
đường chảy