Từ đồng nghĩa với "ngòi viết"

ngòi bút đầu ngòi bút cắm ngòi cho làm ngòi cho
đầu mũi cắm đầu nhọn vào ngòi viết mực ngòi viết bi
ngòi viết chì ngòi viết nước ngòi viết gel ngòi viết máy
ngòi viết tự động ngòi viết thay thế ngòi viết sắc ngòi viết tròn
ngòi viết nhọn ngòi viết dẹt ngòi viết mảnh ngòi viết lớn