| ngẩng đầu lên | nhìn lên | ngóc lên | ngẩng cao đầu |
| ngó lên | nhìn về phía trên | ngẩng mặt | ngó cao |
| hướng lên | đưa mắt lên | nghiêng đầu lên | ngẩng cổ |
| ngẩng mặt lên | nhìn về phía trời | ngó về phía trên | đưa đầu lên |
| đưa mắt nhìn lên | ngẩng đầu | ngóc cổ | ngó lên trên |
| hướng mặt lên |