Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngói"
lợp ngói
ngói lợp
gạch
mái nhà
ván lợp
tấm
ngói màu
ngói đất
ngói men
ngói âm dương
ngói lợp mái
ngói trang trí
ngói cổ
ngói nhựa
ngói xi măng
ngói sóng
ngói phẳng
ngói ốp
ngói lợp nhà
ngói chịu nhiệt