Từ đồng nghĩa với "ngói âm đương"

ngói lợp ngói ngói âm ngói đương
ngói hai lớp ngói úp ngói ngửa ngói mái
ngói tây ngói truyền thống ngói cổ ngói màu
ngói men ngói đất sét ngói xi măng ngói lợp mái
ngói lợp nhà ngói lợp hai lớp ngói lợp âm đương ngói lợp úp ngửa