Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngón tay cái"
ngón tay cái
ngón tay
ngón cái
ngón trỏ
ngón giữa
ngón áp út
ngón út
bàn tay
ngón
ngón tay xòe
ngón tay khép
ngón tay thon
ngón tay dài
ngón tay ngắn
ngón tay khỏe
ngón tay yếu
ngón tay linh hoạt
ngón tay cứng
ngón tay mềm
ngón tay chạm