Từ đồng nghĩa với "ngón tay út"

ngón út ngón tay ngón tay nhỏ ngón tay bên phải
ngón tay bên trái ngón tay thứ năm ngón tay cuối ngón tay nhỏ nhất
ngón tay yếu ngón tay mảnh ngón tay xinh ngón tay thon
ngón tay mềm ngón tay nhạy ngón tay linh hoạt ngón tay khéo
ngón tay duyên dáng ngón tay ngắn ngón tay trái ngón tay phải