Từ đồng nghĩa với "ngón út"

ngón tay ngón chân ngón nhỏ ngón cái
ngón trỏ ngón giữa ngón áp út ngón út tay
ngón út chân ngón phụ ngón bé ngón ít
ngón mảnh ngón yếu ngón thon ngón nhỏ nhắn
ngón xinh ngón mảnh mai ngón lẻ ngón cuối cùng