Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngót"
ngót
nồng
nồng nặc
cay nồng
cay bỏng
nóng
nóng sốt
nóng bức
nóng nảy
nực
nực nội
ấm áp
sôi nổi
sôi sục
thiêu đốt
gay gắt
kịch liệt
nóng nực
hot
thế hiệu cao