Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngót dạ"
đói bụng
thèm ăn
khát khao
ham muốn
thèm thuồng
mê ăn
thích ăn
đói khát
đói meo
đói lả
đói rã rời
đói cồn cào
đói ngấu
đói nẫu
đói xèo
đói lồng lộng
đói rệu rã
đói rạc
đói nhăn
đói sôi sục