Từ đồng nghĩa với "ngóớt dạ"

đói đói bụng thèm ăn khát ăn
hơi đói chưa no chưa đủ đói nhẹ
đói xíu đói vừa đói lả đói cồn cào
đói meo đói rã rời đói lả lướt đói khát
đói nho nhỏ đói tạm đói lưng đói bụng nhẹ