Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngôi thứ"
ngôi thứ ba
ngôi thứ hai
địa vị
cấp bậc
chức vụ
thứ bậc
vị trí
tầng lớp
địa vị xã hội
ngôi vị
chức danh
hạng mục
bậc thang
cấp độ
trạng thái
ngôi
ngôi nhà
ngôi mộ
ngôi chùa
ngôi đền