Từ đồng nghĩa với "ngôi thứ nhất"

đại từ nhân xưng tôi mình ta
chúng tôi bản thân cá nhân người nói
người viết ngôi của người nói ngôi của người viết ngôi thứ nhất số ít
ngôi thứ nhất số nhiều ngôi thứ nhất đơn ngôi thứ nhất phức ngôi thứ nhất chủ thể
ngôi thứ nhất đối thoại ngôi thứ nhất tự xưng ngôi thứ nhất trong văn bản ngôi thứ nhất trong giao tiếp