Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngôi vị"
chức vụ
địa vị
vị trí
ngôi báu
ngôi cao
ngôi đền
ngôi nhà
ngôi trường
ngôi sao
ngôi thánh
ngôi tổ
ngôi vương
ngôi chúa
ngôi phó
ngôi trưởng
ngôi lãnh đạo
ngôi quyền
ngôi tôn
ngôi thượng
ngôi hạ