Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngôn ngữ"
ngôn ngữ nói
tiếng nói
lời nói
giao tiếp ngôn ngữ
ngôn từ
từ ngữ
cách diễn đạt
từ vựng
biệt ngữ
thuật ngữ
ngữ ngôn
tiếng
giọng nói
cách ăn nói
lời ăn tiếng nói
phương ngữ
ngôn ngữ máy tính
ngôn ngữ điện ảnh
ngôn ngữ hội hoạ
ngôn ngữ trẻ em