Từ đồng nghĩa với "ngôn ngữ hinh thức"

ngôn ngữ hình thức ngôn ngữ chính thức ngôn ngữ lập trình ngôn ngữ quy ước
ngôn ngữ toán học ngôn ngữ logic ngôn ngữ mô hình ngôn ngữ ký hiệu
ngôn ngữ trừu tượng ngôn ngữ cấu trúc ngôn ngữ định nghĩa ngôn ngữ chuyên ngành
ngôn ngữ kỹ thuật ngôn ngữ máy ngôn ngữ lập luận ngôn ngữ biểu thức
ngôn ngữ quy tắc ngôn ngữ chính xác ngôn ngữ không mơ hồ ngôn ngữ hệ thống