Từ đồng nghĩa với "ngôn ngữ lập trình"

ngôn ngữ máy ngôn ngữ lập trình bậc cao ngôn ngữ lập trình bậc thấp ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
ngôn ngữ lập trình hàm ngôn ngữ lập trình thủ tục ngôn ngữ lập trình động ngôn ngữ lập trình tĩnh
ngôn ngữ lập trình đa năng ngôn ngữ lập trình chuyên dụng ngôn ngữ lập trình kịch bản ngôn ngữ lập trình web
ngôn ngữ lập trình hệ thống ngôn ngữ lập trình nhúng ngôn ngữ lập trình song song ngôn ngữ lập trình phản xạ
ngôn ngữ lập trình logic ngôn ngữ lập trình mô hình ngôn ngữ lập trình tương tác ngôn ngữ lập trình cấp cao