Từ đồng nghĩa với "ngôn ngữ văn hoá"

ngôn ngữ văn học ngôn ngữ chính thức ngôn ngữ quốc gia ngôn ngữ dân tộc
ngôn ngữ chuẩn ngôn ngữ giao tiếp ngôn ngữ xã hội ngôn ngữ nghệ thuật
ngôn ngữ học thuật ngôn ngữ phổ thông ngôn ngữ viết ngôn ngữ nói
ngôn ngữ biểu đạt ngôn ngữ truyền thông ngôn ngữ văn chương ngôn ngữ văn bản
ngôn ngữ diễn đạt ngôn ngữ văn hóa dân gian ngôn ngữ lịch sử ngôn ngữ đa dạng