Từ đồng nghĩa với "ngônngữtựnhiên"

tiếng nói ngôn ngữ ngôn ngữ tự nhiên ngôn ngữ nói
ngôn ngữ giao tiếp tiếng mẹ đẻ tiếng địa phương tiếng dân tộc
ngôn ngữ văn học ngôn ngữ xã hội ngôn ngữ học ngôn ngữ hình thức
tiếng nói con người ngôn ngữ thông dụng ngôn ngữ tự do ngôn ngữ sinh động
ngôn ngữ biểu đạt ngôn ngữ truyền thông ngôn ngữ nghệ thuật ngôn ngữ biểu cảm