Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngõ nghề"
ngô nghê
ngớ ngẩn
buồn cười
khó hiểu
lố bịch
kỳ quặc
vô lý
khó coi
khó xử
ngớ ngẩn
ngốc nghếch
khó tin
khó chịu
lạ lùng
khó hiểu
vô duyên
không phù hợp
không ăn nhập
không hợp lý
không đúng mực